Thông tin sản phẩm
Bulong nhựa lục giác
– Tính năng cách chất liệu nhựa:
PA66 (nylon) có độ bền và đặc tính chống cháy tốt (phù hợp với 94ul-V2), và màu trắng hơi vàng;
PP (polypropylene) có sức đề kháng nhiệt tuyệt vời và kháng hóa chất, và màu sắc của nó là màu trắng;
PVC (polyvinyl clorua cứng) có tính chống ăn mòn tốt và độ kín nước và có màu xám;
PC (polycarbonate ) có khả năng chống dẫn điện và oxy hóa tuyệt vời, và màu sắc trong suốt và đẹp;
PVDF (polyvinylidene fluoride) chịu được axit mạnh và kiềm, liên tục đề kháng với nhiệt độ cao 150 độ;
PPS (polyphenylene sulfide) Khả năng chịu nhiệt độ cao tuyệt vời, khả năng chống cháy và độ cứng cao.
Thông số:
Tên sản phẩm |
Bulong đầu lục giác |
Chất liệu |
PA66//PP/PVC/PC/PPS/PVDF |
Tiêu chuẩn |
GB |
Màu sắc |
Màu sắc tự nhiên / trong suốt / xám / đen và màu sắc tùy chỉnh |
Model |
2 cạnh đối diện |
Độ dày đầu |
Chiều dài |
M3 |
5.3 – 5.5 |
1.8 – 2.0 |
L = 5, 6, 8, 10, 12, 16 |
M4 |
6.78 – 7.0 |
2.6 – 2.8 |
L = 6, 8, 10, 12, 16, 20, 25, 30, 40 |
M5 |
7.78 – 8.0 |
3.4 – 3.6 |
L = 6, 8, 10, 12, 16, 20, 25, 30, 40 |
M6 |
9.78 – 10.0 |
3.7 – 4.1 |
L = 6, 8, 10, 12, 16, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 60, 70 |
M8 |
12.73 – 13.0 |
5.15 – 5.45 |
L = 10, 12, 16, 20, 25, 30, 35, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100 |
M10 |
15.73 – 16.0 |
6.3 – 6.5 |
L = 8, 20, 25, 30, 35, 40, 45, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80, 90, 100 |
M12 |
17.73 – 18.0 |
7.8 – 8.0 |
L = 25,30,40,50,60,65,70,80,90,100,150 |
M14 |
20.67 – 21.0 |
8.51 – 8.8 |
L = 80,90,100,150 |
M16 |
23.67 – 24.0 |
9.82 – 10.0 |
L = 20,65,70,80,90,100.150 |
M18 |
26.67 – 27.0 |
11.15 – 11.5 |
L = 80.90.100.150 |
M20 |
29.67 – 30 |
12.28 – 12.5 |
L = 60,100,150 |
Các loại bulong nhựa khác:
Bulong nhựa đầu lục giác chìm
Bulong nhựa đầu bằng
Bulong nhựa đầu tròn
Reviews
There are no reviews yet.