Dây điện tử UL1015 là loại dây điện có lớp cách điện PVC chịu nhiệt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cao và khả năng chống nhiệt tốt. Đây là một trong những tiêu chuẩn phổ biến nhất được công nhận bởi Underwriters Laboratories (UL), một tổ chức chứng nhận tiêu chuẩn an toàn.
Cấu tạo của dây điện tử UL1015
Lõi dây: Dây điện UL1015 thường có lõi bằng đồng, giúp dẫn điện hiệu quả và ổn định. Lõi đồng được xử lý để có tính chất dẫn điện tốt, giảm thiểu tổn thất năng lượng.
Lớp cách điện: Dây có lớp cách điện bằng PVC (Polyvinyl Chloride) có khả năng chịu nhiệt, chống cháy và bảo vệ lõi dây khỏi các yếu tố môi trường. PVC cũng giúp cách điện hiệu quả, đảm bảo an toàn trong các ứng dụng điện.
– Khả năng chịu nhiệt: Dây UL1015 có khả năng chịu nhiệt từ -10°C đến 105°C, phù hợp với nhiều ứng dụng trong môi trường có nhiệt độ biến đổi.
– Độ bền cơ học cao: Lớp cách điện PVC không chỉ chịu được nhiệt độ cao mà còn có độ bền cơ học tốt, chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ của dây.
– Tiêu chuẩn UL: Dây UL1015 được chứng nhận bởi UL, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn điện và chất lượng.
– Ứng dụng linh hoạt: Dây điện UL1015 thường được sử dụng trong các thiết bị điện tử, máy móc công nghiệp, hệ thống điện ô tô, và các ứng dụng yêu cầu sự tin cậy và độ bền cao.
Đặc điểm của dây điện tử UL1015
– Cấu trúc dây dẫn: dây đồng đóng hộp
– Chứng nhận: UL, RoHS
– Nhiệt độ: 105 ° C
– Điện áp định mức: 600V
– Xếp hạng chống cháy: ULVW-1
Tính năng: Dây điện tử PVC, dây đồng xoắn, sử dụng độ dày tiêu chuẩn, dễ bóc, dễ cắt, chống axit và kiềm, chống dầu, chống ẩm, chống nấm mốc
Sử dụng: Hệ thống dây điện bên trong của thiết bị điện và điện tử
Ứng dụng dây điện tử UL1015
– Trong công nghiệp: Sử dụng trong các thiết bị và máy móc yêu cầu khả năng chịu nhiệt và độ bền cao.
– Trong thiết bị điện tử: Phù hợp với các ứng dụng trong thiết bị điện tử và các hệ thống điều khiển.
– Trong ô tô: Được sử dụng trong các hệ thống điện ô tô, nơi yêu cầu độ tin cậy và khả năng chịu nhiệt cao.
Thông tin sản phẩm Dây điện tử UL1015
Model | Đường kính ngoài (mm) | Đường kính dây | Chịu nhiệt độ (° C) | Cấp điện áp (V) |
24AWG | 2.2 | 11/0.12TS | 105 | 600 |
22 AWG | 2.4 | 17/0.12TS | 105 | 600 |
20 AWG | 2.6 | 21/0.14TS | 105 | 600 |
18 AWG | 2.8 | 34/0.14TS | 105 | 600 |
16 AWG | 3.1 | 26/0.25TS | 105 | 600 |
14 AWG | 3.5 | 41/0.25TS | 105 | 600 |
12 AWG | 3.9 | 65/0.25TS | 105 | 600 |
10 AWG | 5.1 | 105/0.25TS | 105 | 600 |
8 AWG | 6.5 | 165/0.25TS | 105 | 600 |
Reviews
There are no reviews yet.